DANH SÁCH
CÁC XÃ, THỊ TRẤN ĐẠT CHUẨN TIẾP CẬN PHÁP LUẬT NĂM 2022
(Kèm theo Quyết định số 482 /QĐ-UBND ngày 17 tháng 02 năm 2023
của UBND huyện ĐắkR’Lấp)
STT
|
Xã, thị trấn
|
Tổng điểm (2)
|
Điểm của từng tiêu chí
|
Ghi chú
|
Tiêu chí 1
|
Tiêu chí 2
|
Tiêu chí 3
|
Tiêu chí 4
|
Tiêu chí 5
|
I
|
Thị Trấn đạt chuận tiếp cận pháp luật
|
1
|
Thị Trấn
Kiến Đức
|
97,5
|
10
|
25
|
13
|
20
|
24,5
|
|
II
|
Các xã đạt chuẩn tiếp cận pháp luật
|
1
|
Xã Đắk Ru
|
97,5
|
10
|
30
|
13
|
20
|
24,5
|
|
2
|
Xã Đạo Nghĩa
|
96,5
|
10
|
29,5
|
12
|
19
|
23
|
|
3
|
Xã Nhân Đạo
|
96,5
|
10
|
28
|
15
|
20
|
23,5
|
|
4
|
Xã Hưng Bình
|
95
|
10
|
28,5
|
14
|
18
|
24,5
|
|
5
|
Xã Quảng Tín
|
95
|
10
|
28,5
|
14
|
18
|
24,5
|
|
6
|
Xã Đắk Sin
|
94,5
|
10
|
25
|
13
|
20
|
24,5
|
|
7
|
Xã Nghĩa Thắng
|
94,5
|
10
|
29,5
|
13
|
20
|
24,5
|
|
8
|
Xã Đắk Wer
|
92.4
|
10
|
25
|
13
|
20
|
24,5
|
|
DANH SÁCH
CÁC XÃ, THỊ TRẤN CHƯA ĐẠT CHUẨN TIẾP CẬN PHÁP LUẬT
NĂM 2022
(Kèm theo Quyết định số 482 /QĐ-UBND ngày 17 tháng 02 năm 2023
của UBND huyện ĐắkR’Lấp)
STT
|
Xã, thị trấn
|
Tổng điểm
|
Điểm của từng tiêu chí
|
Ghi chú
|
Tiêu chí 1
|
Tiêu chí 2
|
Tiêu chí 3
|
Tiêu chí 4
|
Tiêu chí 5
|
I
|
Các xã chưa đạt chuẩn tiếp cận pháp luật
|
1
|
Xã Kiến Thành
|
84,7
|
10
|
28
|
11,7
|
15
|
20
|
|
2
|
Xã Nhân Cơ
|
86
|
10
|
28
|
15
|
20
|
13
|
|
Bản in